--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vênh váo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vênh váo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vênh váo
+ adj
vainglorious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vênh váo"
Những từ có chứa
"vênh váo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
peacock
overcrow
warp
prance
swagger
ruffler
peacockery
bumbledom
chestily
cocky
more...
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
vênh váo
:
vainglorious